Tham khảo Evita_(nhạc_phim)

  1. 1 2 Clerk 2008, tr. 142Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFClerk2008 (trợ giúp)
  2. 1 2 Evita (The Complete Motion Picture Music Soundtrack) (Liner notes). Madonna. Warner Bros. Records. 1996. 9 46346-2.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  3. Evita (Music From The Motion Picture) (Liner notes). Madonna. Warner Bros. Records. 1996. 9362 46432-2.Quản lý CS1: khác (liên kết)
  4. "Australiancharts.com – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  5. "Austriancharts.at – Soundtrack / Madonna – Evita" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Soundtrack / Madonna – Evita" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  7. "Ultratop.be – Soundtrack / Madonna – Evita" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  8. “Top Selling Albums”. RPM. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  9. 1 2 “Top National Sellers” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  10. 1 2 “Hits of the World: Eurochart” (PDF). Billboard. ngày 15 tháng 2 năm 1997. tr. 55. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2016.
  11. "Dutchcharts.nl – Soundtrack / Madonna – Evita" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  12. "Soundtrack: Evita" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  13. "Lescharts.com – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  14. “Soundtrack / Madonna - Offizielle Deutsche Charts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “Top National Sellers” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  16. "Album Top 40 slágerlista – 1997. 8. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  17. “Madonna: Discografia Italiana”. Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2010.
  18. エビータ オリジナル・サウンドトラック (bằng tiếng Japanese). Oricon. ngày 10 tháng 11 năm 1996. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. "Charts.nz – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  20. "Norwegiancharts.com – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  21. “Top Disco”. Top Disco Blog. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  22. 26 tháng 1 năm 1997/40/ "Official Scottish Albums Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  23. 1 2 Salaverri 2005, tr. 90Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFSalaverri2005 (trợ giúp)
  24. "Swedishcharts.com – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  25. "Swisscharts.com – Soundtrack / Madonna – Evita". Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  26. "Madonna | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  27. "Soundtrack Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  28. "Soundtrack Chart History (Soundtrack Albums)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 3 năm 2015.
  29. “End of Year Album Chart Top 100 – 1996”. Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  30. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Albums 1997”. ARIA Charts. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  31. “Jahreshitparade Alben 1997” (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Top20.dk - 1997”. Top20.dk. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2014.
  33. “Jahroverzichten Alben 1997” (bằng tiếng Dutch). MegaCharts. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “European Top 100 Albums 1997” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  35. “Top 100 Album Jahrescharts 1997” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Gli album più venduti del 1997”. Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 10 tháng 3 năm 2014.
  37. “NZ End of Year Charts 1997”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2015.
  38. “Topp 40 Album Vinter 1997” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1997” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “Jahreshitparade Alben 1997”. Schweizer Hitparade. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  41. “End of Year Album Chart Top 100 – 1997”. Official Charts Company. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2016.
  42. 1 2 “The Year in Music 1997” (PDF). Billboard. tr. YE-26, YE-82. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2016.
  43. “Argentina album certifications – Madonna – Evita”. Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  44. “ARIA Charts – Accreditations – 1997 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  45. Ryan 2011, tr. 561Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFRyan2011 (trợ giúp)
  46. “Austrian album certifications – Madonna – Evita” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014. Nhập Madonna vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Evita vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  47. “Brasil album certifications – Madonna – Evita” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  48. “Gold-/Platin-Datenbank (Madonna; 'Evita')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  49. “IFPIHK Gold Disc Award − 1997”. IFPI Hồng Kông. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  50. “Netherlands album certifications – Madonna – Evita” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  51. Scapolo 2007, tr. 771Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFScapolo2007 (trợ giúp)
  52. “Norway album certifications – Madonna – Evita” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  53. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Madonna; 'Evita')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
  54. “Britain album certifications – Original Soundtrack – Evita” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Evita vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  55. “American album certifications – Madonna – Evita (Soundtrack)” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Evita_(nhạc_phim) http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/year.asp?cat=a&id=1997 http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://hitparade.ch/charts/jahreshitparade/1997 http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...